Có 2 kết quả:
剃发令 tì fà lìng ㄊㄧˋ ㄈㄚˋ ㄌㄧㄥˋ • 剃髮令 tì fà lìng ㄊㄧˋ ㄈㄚˋ ㄌㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the Qing order to all men to shave their heads but keep a queue, first ordered in 1646
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the Qing order to all men to shave their heads but keep a queue, first ordered in 1646
Bình luận 0